Nhãn số
Nhãn
số lượng là phần số chỉ ra có bao nhiêu phần tử
tương ứng với liên kết đó:
Các
con số 5, 10, và 2 là các nhãn số.
Dùng
lớp
.badge
trong
thẻ <span>
để
tạo ra các nhãn số.Ví dụ:
<a href="#">News <span class="badge">5</span></a><br>
<a href="#">Comments <span class="badge">10</span></a><br>
<a href="#">Updates <span class="badge">2</span></a>
<a href="#">Comments <span class="badge">10</span></a><br>
<a href="#">Updates <span class="badge">2</span></a>
Các
nhãn số cũng có thể được dùng bên trong các phần tử
khác như nút bấm.
Ví
dụ sau cho thấy cách thêm nhãn số vào trong nút.
<button type="button" class="btn
btn-primary">Primary <span class="badge">7</span></button>
Nhãn chữ
Nhãn
chữ dùng cung cấp thông tin bổ sung về điều gì đó.
Ví dụ: New
Ví dụ: New
Ví dụ: New
Ví dụ: New
Ví dụ: New
Ví dụ: New
Dùng
lớp
.label
,
kèm theo 01 trong 06 lớp sau: .label-default
,
.label-primary
,
.label-success
,
.label-info
,
.label-warning
hoặc
.label-danger
,
bên trong 01 thẻ <span>
để tạo 01 nhãn chữ.
<h1>Ví
dụ: <span class="label
label-default">New</span></h1>
<h2>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h2>
<h3>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h3>
<h4>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h4>
<h5>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h5>
<h6>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h6>
<h2>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h2>
<h3>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h3>
<h4>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h4>
<h5>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h5>
<h6>Ví dụ: <span class="label label-default">New</span></h6>
Ví
dụ sau cho thấy các lớp nhãn chữ:
<span class="label
label-default">Default Label</span>
<span class="label label-primary">Primary Label</span>
<span class="label label-success">Success Label</span>
<span class="label label-info">Info Label</span>
<span class="label label-warning">Warning Label</span>
<span class="label label-danger">Danger Label</span>
<span class="label label-primary">Primary Label</span>
<span class="label label-success">Success Label</span>
<span class="label label-info">Info Label</span>
<span class="label label-warning">Warning Label</span>
<span class="label label-danger">Danger Label</span>
Lophocvitinh.COM***Tự học Bootstrap - Phần cơ... bởi minh-nguyen48
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét