🔍 df.describe()
trong Pandas là gì?
Trong Pandas, phương thức df.describe() được sử dụng để tóm tắt các thống kê cơ bản của DataFrame.
Nó giúp bạn nhanh chóng hiểu được các đặc điểm quan trọng của dữ liệu.
khóa học vi tính văn phòng, khóa học lập trình, khoa hoc lap trinh online mien phi, khóa học quản trị mạng, giá điện thoại di động mới nhất, khoa hoc vi tinh van phong online mien phi, microsoft office courses online free
df.describe()
trong Pandas là gì?Trong Pandas, phương thức df.describe() được sử dụng để tóm tắt các thống kê cơ bản của DataFrame.
Nó giúp bạn nhanh chóng hiểu được các đặc điểm quan trọng của dữ liệu.
01. Cài đặt pandas
Bạn có thể cài đặt pandas bằng pip với lệnh sau:
pip install pandas
Nếu bạn muốn cài đặt pandas cùng với numpy và matplotlib để hỗ trợ phân tích dữ liệu, sử dụng:
pip install pandas numpy matplotlib
Nếu bạn đang sử dụng Jupyter Notebook, có thể dùng:
!pip install pandas
Khi bạn gõ lệnh:
netsh winsock reset
Máy tính sẽ đặt lại danh mục Winsock về trạng thái mặc định ban đầu của nó. Điều này có nghĩa là:
netsh winsock reset
làm gì?netsh int ip reset
→ Đặt lại cấu hình TCP/IP về mặc định.ipconfig /flushdns
→ Xóa bộ nhớ cache DNS để khắc phục lỗi phân giải tên miền.netsh advfirewall reset
→ Đặt lại tường lửa Windows về mặc định.Dưới đây là bảng tổng hợp các lệnh netsh
quan trọng trong Windows, giúp quản lý mạng, TCP/IP, tường lửa, Wi-Fi, Winsock, v.v.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh winsock reset |
Đặt lại Winsock về mặc định để sửa lỗi mạng. |
netsh winsock show catalog |
Hiển thị danh sách Winsock LSP (Layered Service Providers). |
netsh int ip reset |
Đặt lại TCP/IP về trạng thái mặc định. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh interface ipv4 show config |
Xem cấu hình IP hiện tại. |
netsh interface ipv4 set address name="Ethernet" static 192.168.1.100 255.255.255.0 192.168.1.1 |
Thiết lập IP tĩnh. |
netsh interface ipv4 set dns "Ethernet" static 8.8.8.8 |
Đặt DNS Google cho adapter Ethernet. |
netsh interface ipv4 set address "Ethernet" dhcp |
Đặt IP động (DHCP). |
netsh interface ipv4 set dnsservers "Ethernet" dhcp |
Đặt DNS tự động từ DHCP. |
Lệnh | Chức năng |
---|---|
netsh advfirewall show allprofiles |
Xem trạng thái tường lửa cho tất cả các profile (Domain, Private, Public). |
netsh advfirewall set allprofiles state on |
Bật tường lửa. |
netsh advfirewall set allprofiles state off |
Tắt tường lửa. |
netsh advfirewall firewall add rule name="Open Port 8080" dir=in action=allow protocol=TCP localport=8080 |
Mở cổng 8080 trong tường lửa. |
netsh advfirewall firewall delete rule name="Open Port 8080" |
Xóa quy tắc mở cổng 8080. |
📌 Lưu ý: Cách này sẽ xóa tất cả Wi-Fi đã lưu, VPN, cài đặt di động, nhưng không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân.
Nếu bạn chỉ gặp lỗi nhẹ, thử bật rồi tắt chế độ máy bay:
Nếu bạn gặp lỗi khi kết nối Wi-Fi, thử làm mới IP:
📌 Tác dụng: Yêu cầu router cấp lại địa chỉ IP mới.
Cách này tương đương với netsh winsock reset
trên Windows.
📌 Cách làm:
📌 Lưu ý: Cách này sẽ xóa Wi-Fi đã lưu, Bluetooth, VPN và cài đặt mạng di động, nhưng không ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân.
x2
![]() |
No DHCP server was found |
Các bạn làm tuần tự theo từng bước sau - nếu chưa có mạng thì làm bước tiếp theo...
Bước 01: kiểm tra đầu RJ45 -> đổi cọng dây khác hoặc bấm lại đầu RJ45 xem sao.
Lỗi này do dùng chung 01 cổng USB cho nhiều thiết bị khác nhau -> xung đột driver (thường là do ổ cứng USB)
=> cắm lại từng thiết bị cũ (thường là ổ cứng USB) và Safely Remove...(góc phải thanh taskbar)
By #drM